Thứ Tư, 5 tháng 6, 2024

Quan niệm về văn bản trong môn Ngữ văn

          

        QUAN NIỆM VỀ VĂN BẢN TRONG MÔN NGỮ VĂN

                                                                                                                                                                                                                                   Lê Hồ Quang

1. Thuật ngữ văn bản (tiếng Anh: text; tiếng Pháp: texte) vốn có quan hệ nghĩa với động từ “texere” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “đan, dệt”[1]. Xuất phát từ nguồn gốc này, văn bản (VB) thường được xem như một cấu trúc được “đan dệt” bởi nhiều yếu tố ngôn ngữ và kí hiệu, theo logic nội dung, hình thức và mục đích giao tiếp nhất định.   

Có nhiều quan niệm và định nghĩa về VB. Từ góc độ của ngôn ngữ học văn bản, VB được hiểu là đơn vị cơ bản của lời nói và ngôn ngữ, “thể hiện một phát ngôn hoàn chỉnh”[2]. VB bao gồm cấu trúc hình thức và cấu trúc nghĩa, có đề tài (hoặc chủ đề), biểu đạt chủ yếu bằng kênh ngôn ngữ, ở cả hai dạng nói và viết[3]. Nhìn chung, VB có năm đặc trưng thực tiễn, đó là: 1) Mục đích, chủ định của người nói; 2) Đề tài – chủ đề xác định; 3) Mạch lạc và liên kết; 4) Gồm nhiều câu – phát ngôn nối tiếp; 5) Có yếu tố định biên (giới hạn hai đầu)[4]

Từ góc độ của nghiên cứu văn học, VB, cụ thể là văn bản văn học (VBVH), được quan niệm là sản phẩm sáng tạo của nhà văn, có cấu trúc chỉnh thể bao gồm các lớp ngôn từ, hình tượng và hàm nghĩa. Theo một số lí thuyết nghiên cứu văn học hiện đại như Ký hiệu học (Semiotics), Thông diễn học (Hermeneutics), Thuyết tiếp nhận (Theory of reception),... văn bản (text) được phân biệt với tác phẩm (work) dựa trên mối quan hệ với chủ thể tiếp nhận. Quá trình “VB trở thành tác phẩm” phải có sự tham gia của chủ thể tiếp nhận. Đó là quá trình độc giả đọc và “cụ thể hóa VB” (thuật ngữ của Roman Ingarden) theo những “quy ước ngôn ngữ” và “quy ước giá trị”[5]. Điều này đem lại những nhận thức mới về vấn đề tiếp nhận VB và vai trò của người đọc, đặc biệt là người đọc – HS trong nhà trường phổ thông. 

Từ góc độ của lí thuyết giao tiếp và diễn ngôn, VB được các nhà nghiên cứu đặc biệt chú ý ở mục đích giao tiếp và nhân tố văn hóa. R. Barthes xem xét VB trong tư cách “diễn ngôn”, tức “là một đoạn lời nói hữu tận bất kì, tạo thành một thể thống nhất xét từ quan điểm nội dung, được truyền đạt cùng những mục đích giao tiếp thứ cấp, và có một tổ chức nội tại phù hợp với những mục đích này, vả lại (đoạn lời này) gắn bó với những nhân tố văn hóa khác nữa, ngoài những nhân tố có quan hệ đến bản thân ngôn ngữ”[6]. Từ đây, VB sẽ được xem xét, nghiên cứu như một quá trình hoặc kết quả của hành động giao tiếp. VB trong trường hợp này được hiểu theo nghĩa rộng nhất, không chỉ dừng lại ở phương thức biểu đạt thuần ngôn ngữ (VB nói và viết), mà còn là VB đa phương thức, sử dụng các kênh biểu đạt phi ngôn ngữ (hình ảnh, âm thanh, phương tiện công nghệ v.v.).

Các nhà khoa học đã phân loại VB theo nhiều tiêu chí khác nhau, tuỳ vào những mục tiêu nhất định, cụ thể. Những kết quả nghiên cứu này đã tác động mạnh mẽ đến quan niệm về VB và dạy học VB trong nhà trường hiện đại. Theo nhiều nhà nghiên cứu giáo dục, ở đầu thế kỉ XXI, việc phân loại và gọi tên các VB trong chương trình dạy học của các quốc gia, các tổ chức giáo dục trên thế giới không hoàn toàn thống nhất. Nhưng nhìn chung, quan niệm và cách phân loại VB ở một số quốc gia như Anh, Mỹ, Úc, Singapore, Hàn Quốc,… và một số tổ chức giáo dục quốc tế vẫn có những điểm gặp gỡ sau đây:

– Khái niệm VB được dùng để chỉ những sản phẩm ngôn ngữ (dạng nói hoặc dạng viết) và cả những sản phẩm kết hợp giữa ngôn ngữ với các loại ký hiệu khác.

– VB có thể được được định danh và phân loại theo những tiêu chí khác nhau, ví dụ a) Theo phương tiện thể hiện, gồm có: VB được in và VB không in (kĩ thuật số); b) Theo phương diện hình thức, gồm có: VB viết liền mạch, VB không liền mạch (do có sự kết hợp giữa kênh chữ và kênh hình), VB kết hợp cả hai hình thức trên; c) Theo phương diện nội dung, gồm có: VB văn học (literary text) và VB chức năng (functional text); Theo mục đích giao tiếp, gồm có: VB tưởng tượng (imaginative text), VB thuyết phục (persuasive text) VB thông tin (informative text)… Sự phân chia này cũng mang tính tương đối.

– VB đọc hiểu được lấy từ cả hai nguồn in và không in, gồm cả những VB chỉ sử dụng kênh chữ lẫn những VB kết hợp kênh chữ với kênh hình. Văn bản văn học (VBVH) mặc dù luôn có vị trí quan trọng nhưng không phải là loại VB duy nhất và cũng không chiếm số lượng quá lớn. Văn bản thông tin (VBTT) ngày càng được quan tâm và đưa vào giảng dạy nhiều hơn[7].

Theo Chương trình đánh giá HS quốc tế PISA (The Programme for International Student Assessment) của Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế thế giới OECD (Organization for Economic Cooperation and Development), khái niệm VB được hiểu là “bao gồm tất cả ngôn ngữ được sử dụng ở dạng đồ họa: viết tay, in hoặc dựa trên màn hình”[8]. Theo định nghĩa này, hình thức biểu hiện – tồn tại của VB hết sức đa dạng, nó có thể là thơ, truyện ngắn hoặc sơ đồ, bảng biểu, thậm chí cả hình ảnh chuyển động, miễn sao có thể đọc (phân tích, lí giải) được nội dung, ý nghĩa từ trên hệ thống kí hiệu đó. PISA phân loại VB dùng cho HS đọc hiểu như sau:

Theo nguồn (source): VB đơn nguồn, VB đa nguồn;

Theo cơ cấu tổ chức và điều hướng (organisational and navigational structure): VB tĩnh, VB động;

Theo hình thức thể hiện (format): VB liên tục, VB không liên tục, VB hỗn hợp;

Theo loại, thể (type): VB miêu tả, VB tự sự, VB giải thích, VB thuyết phục, VB hướng dẫn, VB tương tác, VB giao dịch[9].

Từ những phân tích trên, chúng tôi đi đến quan niệm về VB như sau:

VB là một phương tiện giao tiếp của con người, đồng thời, là sản phẩm của quá trình giao tiếp ấy. VB sử dụng phương tiện ngôn ngữ hoặc kết hợp ngôn ngữ với các phương tiện khác như hình ảnh, âm thanh, màu sắc, sơ đồ v.v. để tạo thành một đơn vị nghĩa, nhằm đạt mục đích giao tiếp. Có thể chia VB thành nhiều loại theo các tiêu chí khác nhau. Trong môn Ngữ văn, VB là đối tượng tiếp nhận và tạo lập của HS, đồng thời là nội dung phương tiện, ngữ liệu dạy học.

2. Những thành tựu của khoa ngôn ngữ học, nghiên cứu văn học và các khoa học liên ngành ở cuối thế kỉ XX đầu thế kỉ XXI, sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin trong bối cảnh toàn cầu hóa đã ảnh hưởng lớn đến quan niệm về VB và hoạt động dạy học VB trong nhà trường phổ thông. Chương trình dạy học ở nhiều nước phát triển đã mở rộng quan niệm về ngôn ngữ và hình thức trình bày của VB, các loại hình VB được dạy học trong nhà trường, đồng thời, sử dụng nhiều nguồn cung cấp VB khác nhau. Điều này cũng thể hiện trong thực tiễn hoạt động của nhà trường Việt Nam, qua sự thay đổi quan niệm và cách phân loại VB ở Chương trình Ngữ văn (CTNV) 2006 và CTNV 2018.

Theo CTNV 2006, VB được hiểu như sau: “Trong giao tiếp bằng ngôn ngữ, nói phải nói thành lời, viết phải viết thành bài. Lời nói và bài viết đó là VB. Như vậy, VB vừa là phương tiện, vừa là sản phẩm của hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ. VB thường do nhiều câu kết hợp với nhau tạo thành, như bài thơ, bài báo, đơn xin việc, giấy mời họp,… VB có thể ngắn dài khác nhau”[10]. Xuất phát từ quan niệm này, việc phân loại VB về cơ bản được thực hiện dựa trên kênh biểu đạt ngôn ngữ (chữ viết) và chủ yếu nhắm tới VB in trên giấy (tĩnh). Cụ thể:

– Theo đối tượng, phương thức và nội dung phản ánh, có: VBVH (truyện, thơ, kịch, kí, VBNL,…) và VB nhật dụng

Theo phương thức biểu đạt, có: VB tự sự, VB miêu tả, VB biểu cảm, VB hành chính – công vụ (còn gọi là VB điều hành), VB thuyết minh, VB nghị luận

– Theo lĩnh vực và mục đích giao tiếp, có: VB sinh hoạt, VB hành chính, VB khoa học, VB báo chí, VB chính luận, VB nghệ thuật

Hệ thống phân loại VB nói trên được biểu thị bằng sơ đồ sau (sơ đồ chỉ mô tả các loại, tiểu loại VB chính, phổ biến): 


 

Sơ đồ 3.1. Hệ thống phân loại VB theo CTNV 2006

 

VB trong CTNV 2006 được dạy học theo quan điểm giao tiếp, chủ yếu được nhìn từ kênh biểu đạt ngôn ngữ (chữ viết) và định dạng chính là bản in trên giấy (tĩnh). Nhiều loại VB đáp ứng mục tiêu sư phạm, thẩm mĩ và thực tiễn đã được đưa vào dạy học trong nhà trường. Tuy vậy, VBTT, với tư cách là một loại VB lớn, với nhiều tiểu loại đa dạng, chưa được gọi tên để có mặt một cách “chính danh” trong chương trình. Mặt khác, tiêu chí phân loại vẫn ôm đồm, thiếu bao quát. Ví dụ, trong phần đọc hiểu, VB được chia thành hai loại lớn là VBVH (bao gồm cả văn bản nghị luận - VBNL) và VB nhật dụng. Tuy nhiên, tiêu chí phân loại ở đây không nhất quán: VBVH được phân loại chủ yếu dựa vào hình thức còn VB nhật dụng được phân loại chủ yếu dựa vào chức năng và nội dung. Lưu ý thêm, trong CTNV 2006, khái niệm “VB nhật dụng” được giải thích “không phải là khái niệm thể loại, cũng không chỉ kiểu VB. Nó chỉ đề cập tới chức năng, đề tài và tính cập nhật của nội dung VB mà thôi”[11]. Như vậy, về hình thức, VB nhật dụng có thể thuộc những thể loại khác nhau như truyện ngắn, phóng sự, tuỳ bút, VBNL v.v.. Tiêu chí phân loại không nhất quán đã gây ra sự nhập nhằng, chồng chéo giữa các loại VB, khiến việc xác định đặc trưng cấu trúc, chức năng của VB trở nên khó khăn. Điều này dĩ nhiên ảnh hưởng đến hiệu quả của việc dạy học đọc hiểu và tạo lập VB. 

CTNV 2018 kế thừa một số điểm trong cách phân loại VB của CTNV 2006 và bổ sung, mở rộng theo xu hướng phân loại quốc tế, cụ thể như sau.

Theo mục đích giao tiếp: VBVH (sử thi, truyện, thơ, kịch, kí,…); VBNL (nghị luận xã hội, nghị luận văn học, nghị luận nghệ thuật,…); VBTT (biên bản, bản tường trình, VB tóm tắt, VB nội quy, VB hướng dẫn, VB thuyết minh, báo cáo nghiên cứu, thư trao đổi công việc,…).

Theo hình thức giao tiếp và phương tiện sử dụng: VB đơn phương thức (chỉ sử dụng phương tiện ngôn ngữ); VB đa phương thức (sử dụng kết hợp nhiều phương tiện kí hiệu: ngôn ngữ, tranh, ảnh, sơ đồ, âm thanh,…)

Theo phương thức tồn tại: VB nói, VB viết.

Theo phương thức biểu đạt chính: VB tự sự, VB miêu tả, VB biểu cảm, VB thuyết minh; VB nghị luận, VB hành chính – công vụ.

Hệ thống phân loại VB nói trên được biểu thị bằng sơ đồ sau (chúng tôi chỉ đưa vào sơ đồ các loại, tiểu loại VB chính, phổ biến): 

 



Sơ đồ 3.2. Hệ thống phân loại VB theo CTNV 2018

 

Nhìn chung, quan niệm về VB trong nhà trường phổ thông theo CTNV 2018 đã mở rộng theo xu hướng giáo dục hiện đại của thế giới. VB được hiểu là một đơn vị nghĩa, sử dụng nhiều hệ thống kí hiệu (bao gồm kí hiệu ngôn ngữ và phi ngôn ngữ), hướng tới mục tiêu giao tiếp nhất định. Do đó, bên cạnh dạng VB giao tiếp truyền thống bằng kí hiệu ngôn ngữ (có thể tạm gọi là VB đơn phương thức), chương trình còn đưa vào các VB giao tiếp đa phương thức, là loại VB sử dụng kết hợp phương tiện ngôn ngữ với các phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, âm thanh, biểu đồ, sơ đồ,… Đồng thời, tiêu chí và cách phân loại VB cũng được điều chỉnh theo hướng bao quát và nhất quán hơn. Căn cứ theo mục đích giao tiếp, VB được chia thành ba loại (type) lớn, bao gồm VBVH, VBNL, VBTT. Theo phương thức phản ánh và cấu tạo văn bản, VBVH bao gồm nhiều loại (genre) nhỏ hơn, như truyện, thơ, kịch, kí,… Mỗi loại VBVH như thế lại gồm nhiều thể loại, chẳng hạn trong truyện có các thể loại như thần thoại, cổ tích, truyện truyền kì, truyện ngắn, tiểu thuyết,… Cách phân loại VB này được sử dụng chủ yếu trong hoạt động đọc hiểu. Trong hoạt động viết, VB viết (là sản phẩm do HS tạo lập) được phân loại theo phương thức biểu đạt chính, gọi là kiểu VB (hoặc kiểu bài), bao gồm tự sự, biểu cảm, miêu tả, thuyết minh, nghị luận[12],… Trong hoạt động nói và nghe, các VB nói và nghe (cũng là sản phẩm do HS tạo lập) được phân loại dựa theo chủ đề và hình thức trình bày, bao gồm các kiểu bài: thuyết trình, thảo luận, tranh luận, tranh biện. Đây là các thuật ngữ có tính quy ước, được sử dụng chủ yếu trong phạm vi nhà trường, nhằm giúp GV và HS  nhận ra đặc điểm, tính hệ thống cũng như mối quan hệ tầng bậc của các loại/ kiểu VB, kiểu bài được dạy học trong hoạt động đọc hiểu và tạo lập VB[13].

3. Dạy học VB trong môn Ngữ văn theo định hướng của Chương trình GDPT 2018 là dạy HS cách tiếp nhận VB (đọc hiểu) và tạo lập VB (viết, nói và nghe), thông qua/ bằng hệ thống VB. Với quan điểm này, các VB đọc hiểu sẽ được nhấn mạnh tư cách là các ngữ liệu tiêu biểu về mặt thể loại, qua đó, HS học được tri thức về VB (và các loại tri thức khác tích hợp trong đó), phương pháp đọc hiểu và tạo lập VB theo đặc trưng thể loại. Dĩ nhiên, điều này không có nghĩa là các VB được học chỉ đóng vai trò ví dụ minh hoạ cho các vấn đề lí thuyết. Nhiều VB có giá trị tự thân về nhiều mặt: thông tin, thẩm mĩ, tư tưởng, dạng thức tồn tại... Nói cách khác, chúng có tính "tự trị" nhất định. Do đó, một mặt, cần khai thác VB như một ví dụ mẫu, đại diện cho thể loại mà nó thuộc về, mặt khác, không được vì thế mà hạ thấp hay coi nhẹ tính độc đáo của mỗi VB. Ở hoạt động viết và nói - nghe, cần xác định được đặc thù của các kiểu VB cần tạo lập (VB viết và VB nói) thông qua việc xác định yêu cầu kiểu bài, phân tích VB mẫu và thực hành. Tính mở của chương trình Ngữ văn 2018 cũng đặt ra những yêu cầu mới đối với việc xây dựng và phát triển hệ thống ngữ liệu. Các VB được chọn làm ngữ liệu phải phong phú, đa dạng, đảm bảo yêu cầu về mặt sư phạm, khoa học, thẩm mĩ và được hệ thống hoá theo các tiêu chí nhất định. Ngữ liệu phải được bổ sung, cập nhật thường xuyên, theo mục đích và lộ trình dạy học. 

                                                                                                 

                                                                                      Vinh, 20/11/2023

                                          L.H.Q.

 



[1] Diệp Quang Ban (2009), Giao tiếp, diễn ngôn và cấu tạo của văn bản, Nxb Giáo dục, trang 193.

[2] O.I. Moskalskaja (1996), Ngữ pháp văn bản, Trần Ngọc Thêm dịch, Nxb Giáo dục, trang 15.

[3] Diệp Quang Ban (2009), Giao tiếp, diễn ngôn và cấu tạo của văn bản, Nxb Giáo dục, trang 193 104.

[4] Diệp Quang Ban (2005), Văn bản và liên kết trong tiếng Việt, Nxb Giáo dục, trang 19 20.

[5] Trương Đăng Dung (1998), Từ văn bản đến tác phẩm, Nxb Khoa học Xã hội, trang 29 30.

[6] Dẫn theo Diệp Quang Ban (2009), Giao tiếp, diễn ngôn và cấu tạo của văn bản, Nxb Giáo dục, trang 199.

[7] Dương Thị Hồng Hiếu, Nguyễn Thị Hồng Nam (5/2015), “Văn bản và việc phân chia các loại văn bản”, Tạp chí Khoa học Đại học Sài Gòn (3), trang 99 107.

Xem thêm: Phạm Thị Thu Hương (2022), Đọc hiểu và chiến thuật đọc hiểu văn bản trong nhà trường phổ thông, Nxb Đại học Sư phạm.

[8] OECD (2019), The PISA 2018 Assessment and Analytical Framework, OECD Publishing, trang 38.

[9] OECD (2019), The PISA 2018 Assessment and Analytical Framework, OECD Publishing, trang 38.

 

[10] SGK Ngữ văn 10 nâng cao, tập một, tái bản lần thứ 10, Nxb Giáo dục, trang 14.

 

[11] Ngữ văn 9 (2022), tập 2, tái bản lần thứ 15, Nxb Giáo dục, trang 94.

[12] Xem thêm mục Giải thích thuật ngữ, Chương trình môn Ngữ văn 2018, trang 87.

[13] Trên thực tế dạy học, các thuật ngữ loại VB, thể loại VB, kiểu VB, kiểu bài đều được sử dụng phổ biến mặc dù  không phải lúc nào cũng được các GV phân biệt rạch ròi, bất kể chúng là kết quả của những tiêu chí phân loại khác nhau. Cần lưu ý, những thuật ngữ này được sử dụng theo quy ước nhất định: loại, thể loại VB chủ yếu dùng trong dạy học đọc hiểu, chỉ các VB được sử dụng để đọc hiểu; kiểu VB, kiểu bài chủ yếu dùng trong dạy học viết, chỉ các sản phẩm viết do HS tạo ra; tương tự; kiểu bài thường dùng trong dạy học nói và nghe, chỉ các sản phẩm thuyết trình, thảo luận, tranh biện,… do HS tạo ra trong quá trình nói và nghe. Như vậy, GV cần tuỳ theo nội dung hoạt động, mục đích sử dụng và tính chất của VB mà dùng thuật ngữ cho phù hợp.




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét